Hệ thống showroom >>
Bán hàng trực tuyến

Bán hàng trực tuyến: (024) 35623091(HN) - (028) 39482486(HCM) (8h00- 17h00)

Bán hàng dự án và doanh nghiệp: 0917878999 (HN) - 0917374222 (HCM) (8h00- 17h00, Thứ 2- Thứ 7)

Tư vấn mua trả góp: (024) 35623091(HN) - (028) 39482486(HCM) (8h00- 17h00)

Hỗ trợ kỹ thuật: (024) 35623091(HN) - (028) 39482486(HCM) (8h00- 17h00, Thứ 2- Thứ 7)

Tra cứu bảo hành- Yêu cầu dịch vụ: (024) 35623091(HN) - (028) 39482486(HCM) (8h00-17h00, Thứ 2- Thứ 7)

Góp ý, khiếu nại: (024) 35623091(HN) - (028) 39482486(HCM) (8h00-17h00)

Tin tức
Hà Nội: 091.7878.999 TP.HCM: 091.7374.222
DANH MỤC SẢN PHẨM

Đầu ghi hình IP 64 kênh HIKVISION DS-9664NI-M8

Đánh giá    |  Kho hàng: Có hàng
Giá bán Liên hệ

Bảo hành: 24 tháng

Mô tả sản phẩm
- Đầu ghi hình hỗ trợ 64-ch camera IP đầu vào. - Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264. - Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2-ch HDMI, 2-ch VGA. - Băng thông đầu vào: 400Mbps. - 16 kênh ngõ vào báo động, 9 kênh ngõ ra báo động. - Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA với dung lượng lưu trữ 14TB cho mỗi ổ. - Hỗ trợ 4 cổng USB (2x USB 2.0, 2x USB 3.0) . - Nguồn điện: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz.
Xem chi tiết
Số lượng:
- +

Đặc điểm nổi bật

Đầu ghi hình camera IP 64 kênh HIKVISION DS-9664NI-M8

- Đầu ghi hình hỗ trợ 64-ch camera IP đầu vào.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2-ch HDMI, 2-ch VGA.

- Băng thông đầu vào: 400Mbps.

- 16 kênh ngõ vào báo động, 9 kênh ngõ ra báo động.

- Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA với dung lượng lưu trữ 14TB cho mỗi ổ.

- Hỗ trợ 4 cổng USB (2x USB 2.0, 2x USB 3.0) .

- Nguồn điện: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz.

Đặc tính kỹ thuật

Video and Audio
IP Video Input 64-ch
Incoming Bandwidth 400 Mbps
Outgoing Bandwidth 400 Mbps
HDMI 1 Output 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
*: When HDMI 1 output resolution is 8K, the maximum HDMI 2 output resolution is 1080p.
VGA 1 Output 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA 2 Output 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output Mode HDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output;
HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output
CVBS Output 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Audio Output  2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Decoding
Decoding Format  H.265+/H.265/H.264+/H.264
Recording Resolution 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/7 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous playback 16-ch
Decoding Capability 2-ch@32 MP (30 fps)/8-ch@8 MP (30 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps) 
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM 
Network
Network Protocol TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
RAID
RAID Type RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, RAID10
Auxiliary Interface
Serial Interface 1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232
SATA 8 SATA interfaces
eSATA 1 eSATA interface
Capacity Up to 14 TB capacity for each disk
Alarm In/Out 16/9
USB Interface Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 2 × USB 3.0
Ctrl 12V Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered.
*: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9.
DC 12V 12 VDC, 1 A power output
General
Power Supply 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Consumption ≤ 50 W (without HDD)
Working Temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity 10% to 90%
Chassis 2U chassis
Dimension (W × D × H) 445 × 465 × 93 mm
Weight  ≤ 10 kg (22 lb)
Certification
Obtained Certification CE, FCC
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CE EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4

Thông số kỹ thuật

Bình luận về sản phẩm 0

avatar
x
Nhập thông tin để bình luận

Chi tiết đánh giá

   (0 người đánh giá)

Mời bạn gửi đánh giá về sản phẩm

avatar
Gửi đánh giá

5/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
091.7878.999
Yêu cầu gọi lại